pioneering stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pioneering stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pioneering stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pioneering stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pioneering stage

    * kinh tế

    giai đoạn mở đường