pioneer curative camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pioneer curative camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pioneer curative camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pioneer curative camp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pioneer curative camp

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trại an dưỡng thiếu niên