piggy bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piggy bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggy bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggy bank.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piggy bank

    a child's coin bank (often shaped like a pig)

    Synonyms: penny bank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).