phenomenal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenomenal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenomenal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenomenal.

Từ điển Anh Việt

  • phenomenal

    /fi'nɔminl/

    * tính từ

    (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng

    có thể nhận thức bằng giác quan

    kỳ lạ, phi thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenomenal

    of or relating to a phenomenon

    phenomenal science

    exceedingly or unbelievably great

    the bomb did fantastic damage

    Samson is supposed to have had fantastic strength

    phenomenaRl feats of memory