phenomenally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenomenally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenomenally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenomenally.
Từ điển Anh Việt
phenomenally
* phó từ
kỳ lạ, phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenomenally
to a phenomenal degree
his reaction was phenomenally quick