phenomenalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenomenalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenomenalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenomenalize.

Từ điển Anh Việt

  • phenomenalize

    /fi'nɔminəlaiz/

    * ngoại động từ

    hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng

    phi thường hoá, làm thành kỳ lạ