pf key (programmed function key) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pf key (programmed function key) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pf key (programmed function key) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pf key (programmed function key).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pf key (programmed function key)
* kỹ thuật
toán & tin:
phím chức năng được lập trình