pfennig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pfennig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pfennig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pfennig.
Từ điển Anh Việt
pfennig
/'pfenig/ (pfenning) /'pfeniɳ/
* danh từ
đồng xu Đức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pfennig
* kinh tế
phen-ních (đơn vị tiền tệ của Đức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pfennig
100 pfennigs formerly equaled 1 Deutsche Mark in Germany