pfm (program fault management) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pfm (program fault management) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pfm (program fault management) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pfm (program fault management).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pfm (program fault management)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự quản lý lỗi chương trình