pfaffian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pfaffian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pfaffian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pfaffian.

Từ điển Anh Việt

  • Pfaffian

    (giải tích) (thuộc) Pfap

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pfaffian

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định thức Plaff

    toán & tin:

    Pfaff