password security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

password security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm password security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của password security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • password security

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    an toàn mật khẩu

    bảo vệ mật khẩu

    sự an toàn mật ngữ