password expiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

password expiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm password expiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của password expiration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • password expiration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hết hạn mật khẩu

    mãn hạn mật khẩu