particulate radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particulate radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particulate radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particulate radiation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • particulate radiation

    Similar:

    corpuscular radiation: a stream of atomic or subatomic particles that may be charged positively (e.g. alpha particles) or negatively (e.g. beta particles) or not at all (e.g. neutrons)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).