particulate matter (pm) or particulates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particulate matter (pm) or particulates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particulate matter (pm) or particulates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particulate matter (pm) or particulates.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particulate matter (pm) or particulates

    * kỹ thuật

    ô tô:

    than đóng lại trên pô