particulate matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particulate matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particulate matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particulate matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particulate matter

    * kỹ thuật

    môi trường:

    chất dạng hạt

    vật chất dạng hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • particulate matter

    Similar:

    particulate: a small discrete mass of solid or liquid matter that remains individually dispersed in gas or liquid emissions (usually considered to be an atmospheric pollutant)