participating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
participating
Similar:
participate: share in something
Synonyms: take part
enter: become a participant; be involved in
enter a race
enter an agreement
enter a drug treatment program
enter negotiations
Synonyms: participate
Antonyms: drop out
active: taking part in an activity
an active member of the club
he was politically active
the participating organizations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).