parasitic suppressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parasitic suppressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parasitic suppressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parasitic suppressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parasitic suppressor

    * kỹ thuật

    bộ triệt tạp

    mạch triệt nhiễu âm

    điện lạnh:

    bộ triệt ký sinh

    điện tử & viễn thông:

    bộ triệt nhiễu ký sinh