parasitic plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parasitic plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parasitic plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parasitic plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parasitic plant
plant living on another plant and obtaining organic nutriment from it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- parasitic
- parasitical
- parasiticide
- parasitically
- parasiticidal
- parasitic aray
- parasitic cone
- parasitic drag
- parasitic loss
- parasitic worm
- parasitic array
- parasitic choke
- parasitic diode
- parasitic plant
- parasitic aerial
- parasitic crater
- parasitic jaeger
- parasitic source
- parasitic antenna
- parasitic capture
- parasitic circuit
- parasitic current
- parasitic element
- parasitic monster
- parasitic stopper
- parasitic coupling
- parasitic bacterium
- parasitic component
- parasitic radiation
- parasitic reflector
- parasitic excitation
- parasitic inductance
- parasitic resistance
- parasitic suppressor
- parasitic transistor
- parasitic capacitance
- parasitic oscillation