parasitic element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parasitic element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parasitic element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parasitic element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parasitic element
* kỹ thuật
ăng ten tạp
bộ phản xạ tạp
chấn tử tạp
chấn tử thụ động
vật lý:
chấn tử ăng ten tạp
Từ liên quan
- parasitic
- parasitical
- parasiticide
- parasitically
- parasiticidal
- parasitic aray
- parasitic cone
- parasitic drag
- parasitic loss
- parasitic worm
- parasitic array
- parasitic choke
- parasitic diode
- parasitic plant
- parasitic aerial
- parasitic crater
- parasitic jaeger
- parasitic source
- parasitic antenna
- parasitic capture
- parasitic circuit
- parasitic current
- parasitic element
- parasitic monster
- parasitic stopper
- parasitic coupling
- parasitic bacterium
- parasitic component
- parasitic radiation
- parasitic reflector
- parasitic excitation
- parasitic inductance
- parasitic resistance
- parasitic suppressor
- parasitic transistor
- parasitic capacitance
- parasitic oscillation