parasitic element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parasitic element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parasitic element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parasitic element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parasitic element

    * kỹ thuật

    ăng ten tạp

    bộ phản xạ tạp

    chấn tử tạp

    chấn tử thụ động

    vật lý:

    chấn tử ăng ten tạp