palatine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
palatine
/'pælətain/
* tính từ
(thuộc) sứ quân
* danh từ
(sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
palatine bones: xương vòm miệng
* danh từ số nhiều
(giải phẫu) xương vòm miệng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palatine
* kỹ thuật
y học:
thuộc vòm miệng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palatine
any of various important officials in ancient Rome
(Middle Ages) the lord of a palatinate who exercised sovereign powers over his lands
Synonyms: palsgrave
the most important of the Seven Hills of Rome; supposedly the location of the first settlement and the site of many imperial palaces
either of two irregularly shaped bones that form the back of the hard palate and helps to form the nasal cavity and the floor of the orbits
Synonyms: palatine bone, os palatinum
of or relating to a count palatine and his royal prerogatives
of or relating to a palace
Similar:
palatal: relating to or lying near the palate
palatal index
the palatine tonsils