palsgrave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palsgrave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palsgrave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palsgrave.

Từ điển Anh Việt

  • palsgrave

    /'pɔ:lzgreiv/

    * danh từ

    (sử học) lãnh chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palsgrave

    Similar:

    palatine: (Middle Ages) the lord of a palatinate who exercised sovereign powers over his lands