palatine tonsil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatine tonsil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatine tonsil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatine tonsil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatine tonsil

    Similar:

    tonsil: either of two masses of lymphatic tissue one on each side of the oral pharynx

    Synonyms: faucial tonsil, tonsilla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).