palatine artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palatine artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palatine artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palatine artery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palatine artery

    one of several arteries supplying the face

    Synonyms: arteria palatina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).