tonsil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tonsil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tonsil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tonsil.
Từ điển Anh Việt
tonsil
/'tɔnsl/
* danh từ
(giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tonsil
either of two masses of lymphatic tissue one on each side of the oral pharynx
Synonyms: palatine tonsil, faucial tonsil, tonsilla