overprotect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overprotect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overprotect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overprotect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overprotect

    protect excessively

    Don't overprotect your son--he is an adult now!

    Similar:

    mother: care for like a mother

    She fusses over her husband

    Synonyms: fuss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).