overprotective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overprotective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overprotective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overprotective.
Từ điển Anh Việt
overprotective
* tính từ
bảo vệ quá mức cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overprotective
overly protective
overprotective parents