oven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oven.

Từ điển Anh Việt

  • oven

    /'ʌvn/

    * danh từ

    lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oven

    kitchen appliance used for baking or roasting