oven-ready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oven-ready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oven-ready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oven-ready.

Từ điển Anh Việt

  • oven-ready

    * tính từ

    được chuẩn bị sẵn sàng để nấu

    oven-ready chickens: những con gà đã làm sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oven-ready

    prepared before sale and ready to be cooked