ovenware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovenware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovenware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovenware.
Từ điển Anh Việt
ovenware
* danh từ
đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò
ovenware pottery: đồ gốm dùng cho lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ovenware
heat-resistant dishware in which food can be cooked as well as served