oven stuffer roaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oven stuffer roaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oven stuffer roaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oven stuffer roaster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oven stuffer roaster

    Similar:

    oven stuffer: a brand name for a roasting chicken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).