opus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opus.
Từ điển Anh Việt
opus
/'oupəs/
* danh từ
(viết tắt) op., số nhiều của opera
tác phẩm (nhạc...)
opus magnum: tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opus
* kỹ thuật
công trình
xây dựng:
tác phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opus
Similar:
musical composition: a musical work that has been created
the composition is written in four movements
Synonyms: composition, piece, piece of music