opus incertum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opus incertum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opus incertum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opus incertum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opus incertum

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tường đá hộc lõi bêtông