opal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opal.
Từ điển Anh Việt
opal
/'oupəl/
* danh từ
(khoáng chất) Opan
(thương nghiệp) kính trắng đục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opal
* kỹ thuật
opan
hóa học & vật liệu:
trắng sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opal
a translucent mineral consisting of hydrated silica of variable color; some varieties are used as gemstones