opalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opalize.

Từ điển Anh Việt

  • opalize

    /'oupəlain/

    * ngoại động từ

    làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opalize

    make opalescent

    Synonyms: opalise

    replace or convert into opal

    opalized tree trunks

    Synonyms: opalise