opalescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opalescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opalescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opalescence.

Từ điển Anh Việt

  • opalescence

    /,oupə'lesns/

    * danh từ

    vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opalescence

    * kinh tế

    vẻ trắng sữa

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vẻ bạch thạch

    vẻ trắng sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opalescence

    the visual property of something having a milky brightness and a play of colors from the surface

    Synonyms: iridescence