opalesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opalesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opalesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opalesce.

Từ điển Anh Việt

  • opalesce

    * nội động từ

    phát ra ánh sáng trắng sửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opalesce

    reflect light or colors like an opal

    Distant clouds opalesce like pale brocade

    raindrops caught in a sunbeam seem to opalesce

    exhibit a play of colors like that of an opal

    This nitrate opalesces under certain conditions