one-dimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-dimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-dimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-dimensional.
Từ điển Anh Việt
one-dimensional
* tính từ
hời hợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-dimensional
Similar:
unidimensional: relating to a single dimension or aspect; having no depth or scope
a prose statement of fact is unidimensional, its value being measured wholly in terms of its truth"- Mary Sheehan
a novel with one-dimensional characters
Antonyms: multidimensional
linear: of or in or along or relating to a line; involving a single dimension
a linear measurement
Antonyms: cubic