multidimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multidimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multidimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multidimensional.
Từ điển Anh Việt
multidimensional
nhiều chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multidimensional
* kỹ thuật
nhiều chiều
nhiều thứ nguyên
toán & tin:
đa chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multidimensional
having or involving or marked by several dimensions or aspects
multidimensional problems
a multidimensional proposition
a multidimensional personality
Antonyms: unidimensional
Từ liên quan
- multidimensional
- multidimensional array
- multidimensional checking
- multidimensional language
- multidimensional filtering
- multidimensional network model
- multidimensional analysis (mda)
- multidimensional underground station
- multidimensional classification system
- multidimensional on-line analytical processing (molap)