multidimensional language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multidimensional language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multidimensional language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multidimensional language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multidimensional language
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ đa chiều
ngôn ngữ nhiều chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multidimensional language
a programming language whose expressions are assembled in more than one dimension
Antonyms: one-dimensional language
Từ liên quan
- multidimensional
- multidimensional array
- multidimensional checking
- multidimensional language
- multidimensional filtering
- multidimensional network model
- multidimensional analysis (mda)
- multidimensional underground station
- multidimensional classification system
- multidimensional on-line analytical processing (molap)