multidimensional checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multidimensional checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multidimensional checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multidimensional checking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multidimensional checking
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự kiểm tra nhiều chiều
Từ liên quan
- multidimensional
- multidimensional array
- multidimensional checking
- multidimensional language
- multidimensional filtering
- multidimensional network model
- multidimensional analysis (mda)
- multidimensional underground station
- multidimensional classification system
- multidimensional on-line analytical processing (molap)