multidimensional checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multidimensional checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multidimensional checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multidimensional checking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multidimensional checking

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự kiểm tra nhiều chiều