multidimensional underground station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multidimensional underground station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multidimensional underground station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multidimensional underground station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multidimensional underground station
* kỹ thuật
xây dựng:
ga xe điện ngầm nhiều hướng
Từ liên quan
- multidimensional
- multidimensional array
- multidimensional checking
- multidimensional language
- multidimensional filtering
- multidimensional network model
- multidimensional analysis (mda)
- multidimensional underground station
- multidimensional classification system
- multidimensional on-line analytical processing (molap)