official timetable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

official timetable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm official timetable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của official timetable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • official timetable

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bảng giờ chính thức