official quotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

official quotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm official quotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của official quotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • official quotation

    * kinh tế

    giá báo chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)

    hối giá chính thức

    yết giá chính thức