official referee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
official referee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm official referee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của official referee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
official referee
* kinh tế
người thẩm tra
người trọng tài chính thức
sát hạch giám định chính thức
Từ liên quan
- official
- officially
- officialdom
- officialese
- officialise
- officialism
- officialize
- official list
- official paid
- official test
- official visa
- official price
- official doctor
- official family
- official market
- official record
- official strike
- official holiday
- official invoice
- official project
- official receipt
- official referee
- official support
- official document
- official emissary
- official holidays
- official immunity
- official language
- official register
- official reserves
- official staement
- official buying-in
- official financing
- official quotation
- official statement
- official timetable
- official gold price
- official devaluation
- official fixed price
- official listed price
- official minimum rate
- official airline guide
- official discount rate
- official exchange rate
- official gold reserves
- official notice of sale
- official exchange market
- official par of exchange
- official staff commentry
- official market quotation