occasions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occasions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occasions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occasions.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • occasions

    something you have to do

    he minded his own specialized occasions

    Similar:

    juncture: an event that occurs at a critical time

    at such junctures he always had an impulse to leave

    it was needed only on special occasions

    Synonyms: occasion

    affair: a vaguely specified social event

    the party was quite an affair

    an occasion arranged to honor the president

    a seemingly endless round of social functions

    Synonyms: occasion, social occasion, function, social function

    occasion: reason

    there was no occasion for complaint

    occasion: the time of a particular event

    on the occasion of his 60th birthday

    occasion: an opportunity to do something

    there was never an occasion for her to demonstrate her skill

    occasion: give occasion to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).