observed value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observed value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observed value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observed value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observed value

    * kỹ thuật

    đích đo

    đo hạng

    giá trị đo

    giá trị quan sát

    giá trị thử nghiệm

    toán & tin:

    giá trị được quan sát

    cơ khí & công trình:

    giá trị quan trắc