observed failure rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observed failure rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observed failure rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observed failure rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observed failure rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mức thất bại được quan sát