observed fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observed fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observed fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observed fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • observed fire

    fire for which the point of impact (the burst) can be seen by an observer; fire can be adjusted on the basis of the observations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).