norwegian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norwegian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norwegian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norwegian.
Từ điển Anh Việt
norwegian
/nɔ:'wi:dʤən/
* tính từ
(thuộc) Na-uy
* danh từ
người Na-uy
tiếng Na-uy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
norwegian
* kinh tế
Na Uy
người Na Uy
nước Na Uy
tiếng Na Uy