norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy